Module ghi âm và phát lại giọng nói DY-SV5W
120,000₫
Module ghi âm và phát lại giọng nói DY-SV5W
Còn hàng
Mô tả
Module ghi âm và phát lại giọng nói DY-SV5W. Dùng để ghi lại giọng nói hoặc tiếng động. Sau đó điều khiển để phát lại ra loa. Hoặc file có sẵn trong thẻ nhớ. Tích hợp sẵn bộ khuếch đại ra loa 5W. Điều khiển trực tiếp thông qua các chân IO hoặc qua giao tiếp UART, One-Wire. Hỗ trợ tải file âm thanh trược tiếp vô thẻ nhớ thông qua cáp microUSB.
Thích hợp làm module phát nhạc, ghi âm, tạo tiếng cái loài động vật, loa phát thông báo,….
1. Thông số kĩ thuật
- Điện áp hoạt động: 5VDC
- Các chân IO giao tiếp điện áp: max 3.3VDC
- Điều khiển qua I/O, UART, One-Wire
- Điều khiển lên tới 65535 tracks ghi âm (UART) baudrate 9600
- Hỗ trợ giải mã định đạng WAV, MP3
- Hỗ trợ sampling rate (KHz): 8/11.025/12/16/22.05/24/32/44.1/48
- Giải mã DAC 24bit output, dynamic range support 90dB , signal to noise ratio support 85dB .
- Dễ dàng điều khiển với 7 mode hoạt động
- Tích hợp amply 5W, tương thích loa 4 – 8Ω
- Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 32GB, định dạng FAT16 / FAT32
- Kích thước: 40 x 40 x 9mm
2. Tham khảo
- Phần mềm điều khiển UART và hướng dẫn sử dụng
- Các mode hoạt động
Mode hoạt động | Chân Config | Chức năng chân IO | |||||||||
CON 1 | CON 2 | CON 3 | IO7 | IO6 | IO5 | IO4 | IO3 | IO2 | IO1 | IO0 | |
Chân IO kết họp mode 0 | 0 | 0 | 0 | Kết hợp chân IO để điều khiển chọn track phát từ 0 đến 255 | |||||||
Chân IO kết họp mode 1 | 0 | 0 | 1 | Kết hợp chân IO để điều khiển chọn track phát từ 0 đến 255 | |||||||
Chân IO độc lập mode 0 | 0 | 1 | 0 | Track 8 | Track 7 | Track 6 | Track 5 | Track 4 | Track 3 | Track 2 | Track 1 |
Chân IO độc lập mode 1 | 0 | 1 | 1 | Track 8 | Track 7 | Track 6 | Track 5 | Track 4 | Track 3 | Track 2 | Track 1 |
Điều khiển UART | 1 | 0 | 0 | RXD | TXD | ||||||
Điều khiển OneWire | 1 | 0 | 0 | RXD | |||||||
Điều khiển tiêu chuẩn | 1 | 0 | 1 | RPT | EQ | P/P/Mode | PREV/V- | Next/V+ |
- Khung truyền OneWire
Instruction (HEX) | Features | Description |
00 | Number 0 | The numbers 0 – 9 can be used with functions that require numbers, such as selecting a song, setting the volume, setting the EQ , setting the loop mode, setting the channel, setting the interlaced track, and sending the digital post function command first. |
01 | Number 1 | |
02 | Number 2 | |
03 | Number 3 | |
04 | Number 4 | |
05 | Number 5 | |
06 | Number 6 | |
07 | Number 7 | |
08 | Number 8 | |
09 | Number 9 | |
0A | Clear number | Clear the number sent |
0B | Selection confirmation | Match Combined number word real Now |
0C | Set the volume | |
0D | Set EQ | |
0E | Set the loop mode | |
0F | Set channel | |
10 | Set up interstitial tracks | |
11 | Play | |
12 | time out | |
13 | stop | |
14 | previous piece | |
15 | next track | |
16 | Previous directory | |
17 | Next directory | |
18 | Select SD card | |
19 | Select U disk | |
1A | Choose FLASH | |
1B | System sleep | |
1C | End playback |